Có 3 kết quả:
弃船 qì chuán ㄑㄧˋ ㄔㄨㄢˊ • 棄船 qì chuán ㄑㄧˋ ㄔㄨㄢˊ • 汽船 qì chuán ㄑㄧˋ ㄔㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to abandon ship
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to abandon ship
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) steamboat
(2) steamship
(2) steamship
Bình luận 0